Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:28 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 112 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,353.00 -1,067.00 | 15,403.00 -1,153.00 | 15,811.00 -1,316.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,302.00 -567.00 | 17,402.00 -651.00 | 18,048 -553.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,520 -2,348.00 | 26,620 -2,248.00 | 27,443 -2,302.00 |
Euro | EUR | 25,450 -1,467.00 | 25,755 -1,245.00 | 26,686 -1,246.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,659 -2,435.00 | 29,709 -2,715.00 | 30,175 -3,235.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,185.33 | 0.00 -3,218.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.70 -6.19 | 157.80 -6.44 | 164.40 -5.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,098.00 -916.00 | 14,591.00 -879.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,624.00 -1,144.00 | 17,695.00 -1,266.00 | 18,103 -1,434.00 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -76.00 | 653.00 -76.00 | 701.00 -80.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,135 -1,156.00 | 24,200 -1,091.00 | 24,515 -952.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.